Kanji Version 13
logo

  

  

du [Chinese font]   →Tra cách viết của 覦 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 見
Ý nghĩa:
du
phồn thể

Từ điển phổ thông
muốn được
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Muốn được, hi vọng, mong cầu. ◎Như: “kí du” dòm dỏ, trông chờ.
Từ điển Thiều Chửu
① Muốn được. Như kí du dòm dỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Muốn có, muốn được, thèm muốn. Xem .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trông ngóng. Mong đợi.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典