覦 du [Chinese font] 覦 →Tra cách viết của 覦 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 見
Ý nghĩa:
du
phồn thể
Từ điển phổ thông
muốn được
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Muốn được, hi vọng, mong cầu. ◎Như: “kí du” 覬覦 dòm dỏ, trông chờ.
Từ điển Thiều Chửu
① Muốn được. Như kí du 覬覦 dòm dỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Muốn có, muốn được, thèm muốn. Xem 覬覦.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trông ngóng. Mong đợi.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典