覥 điễn [Chinese font] 覥 →Tra cách viết của 覥 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 見
Ý nghĩa:
diễn
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như điển 靦.
điến
phồn thể
Từ điển phổ thông
bẽn lẽn, thẹn thùng, e thẹn
điển
phồn thể
Từ điển phổ thông
bẽn lẽn, thẹn thùng, e thẹn
điễn
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như “điến” 靦.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典