覊 ki, ky [Chinese font] 覊 →Tra cách viết của 覊 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 25 nét - Bộ thủ: 襾
Ý nghĩa:
ki
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “ki” 羈.
ky
phồn thể
Từ điển phổ thông
giữ gìn, duy trì, kiềm chế
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ ki 羈.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 羈 (bộ 网).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một loại viết của chữ Ki 羈.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典