襾 á [Chinese font] 襾 →Tra cách viết của 襾 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 襾
Ý nghĩa:
á
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
che, chùm lên
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Che trùm, đậy lên.
Từ điển Thiều Chửu
① Che trùm, cái đậy.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Che trùm;
② Nắp đậy.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Che ở trên, úp ở trên — Tên một bộ trong các chữ Trung Hoa.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典