襶 đái [Chinese font] 襶 →Tra cách viết của 襶 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
đái
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bù xù, lộn xộn
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “nại đái” 褦襶.
Từ điển Thiều Chửu
① Nại đái 褦襶 đương mùa nắng nực mặc diện sang xin vào yết kiến là không hiểu sự. Vì thế nên người không hiểu sự mà cứ nói lại nhai mãi khiến cho người ta khó chịu gọi là nại đái.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 褦襶 [nàidài].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái đai. Cái dây lưng.
Từ ghép
ái đái 愛襶 • nại đái 褦襶
đích
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 褦 [lè].
đới
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bù xù, lộn xộn
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典