襮 bộc [Chinese font] 襮 →Tra cách viết của 襮 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
bộc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cổ áo
2. bộc bạch, bày tỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cổ áo.
2. (Danh) Áo ngoài.
3. (Động) Bộc bạch, nêu rõ.
4. (Động) Phơi bày.
Từ điển Thiều Chửu
① Cổ áo.
② Bộc bạch ra, nêu tỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cổ áo;
② Bộc bạch, nêu rõ ra.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典