襢 đản [Chinese font] 襢 →Tra cách viết của 襢 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
triển
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái áo trắng — Một âm là Đản.
đản
phồn thể
Từ điển phổ thông
cởi trần
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “đản” 袒.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ đản 袒.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 袒.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Đản 袒 — Một âm là Triển.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典