Kanji Version 13
logo

  

  

đản [Chinese font]   →Tra cách viết của 襢 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
triển
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái áo trắng — Một âm là Đản.

đản
phồn thể

Từ điển phổ thông
cởi trần
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “đản” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ đản .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Đản — Một âm là Triển.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典