襠 đang [Chinese font] 襠 →Tra cách viết của 襠 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
đang
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái trôn quần, ngã ba khố
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Trôn quần, đũng quần. ◎Như: “khố đang” 褲襠 đũng quần, “khai đang khố” 開襠褲 quần hở đũng.
2. (Danh) Một thứ áo khoác ngoài của phụ nữ thời Đường.
Từ điển Thiều Chửu
① Trôn quần, ngã ba khố.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đũng (quần), trôn (quần): 褲襠 Đũng quần; 開襠褲 Quần hở đũng;
② (giải) Đáy chậu;
③ Xem 裲.
đương
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái trôn quần, ngã ba khố
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đũng (quần), trôn (quần): 褲襠 Đũng quần; 開襠褲 Quần hở đũng;
② (giải) Đáy chậu;
③ Xem 裲.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái đũng quần.
Từ ghép
lưỡng đương 裲襠
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典