襞 bích [Chinese font] 襞 →Tra cách viết của 襞 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
bích
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gấp áo
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Gấp, xếp.
2. (Động) “Bích tích” 襞襀: (1) Gấp, xếp. (2) Sửa sang, tu sức.
3. (Danh) “Bích tích” 襞襀 nếp gấp, nếp nhăn (quần áo).
Từ điển Thiều Chửu
① Gấp áo. Bích tích 襞襀 chăng vải lụa cho thẳng ra rồi gấp lại từng nếp.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Gấp nếp quần áo;
② Nếp gấp (lằn xếp) của quần áo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gấp quần áo.
Từ ghép
bích tích 襞襀
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典