襍 tập [Chinese font] 襍 →Tra cách viết của 襍 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
tạp
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. vặt vãnh
2. lẫn lộn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tạp 雜.
tập
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “tạp” 雜.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ tập 雜.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 雜 (bộ 隹).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典