褱 hoài [Chinese font] 褱 →Tra cách viết của 褱 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
hoài
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nhớ nhung
2. ôm
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “hoài” 懷.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ hoài 懷.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 懷 (bộ 忄).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hoài 懷, 褢.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典