褏 tụ [Chinese font] 褏 →Tra cách viết của 褏 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
dữu
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Dữu 褎 — Một âm khác là Tụ.
hựu
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 褎 (2).
tụ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tay áo
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “tụ” 袖.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ tụ 袖.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 袖 và 褎 (1).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tụ 褎.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典