裠 quần [Chinese font] 裠 →Tra cách viết của 裠 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
quần
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái quần để mặc
2. cái váy của phụ nữ
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “quần” 裙.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ quần 裙.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 裙.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典