裋 thụ [Chinese font] 裋 →Tra cách viết của 裋 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
thụ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
áo vải xấu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Áo vải xấu (thường để cho người nghèo hèn mặc).
Từ điển Thiều Chửu
① Áo vải xấu.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Áo bông của đứa ở (đầy tớ, con sen), áo vải xấu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái áo ngắn, áo cánh.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典