裆 đang, đương →Tra cách viết của 裆 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 衣 (5 nét)
Ý nghĩa:
đang
giản thể
Từ điển phổ thông
cái trôn quần, ngã ba khố
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 襠.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đũng (quần), trôn (quần): 褲襠 Đũng quần; 開襠褲 Quần hở đũng;
② (giải) Đáy chậu;
③ Xem 裲.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 襠
đương
giản thể
Từ điển phổ thông
cái trôn quần, ngã ba khố
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đũng (quần), trôn (quần): 褲襠 Đũng quần; 開襠褲 Quần hở đũng;
② (giải) Đáy chậu;
③ Xem 裲.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 襠
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典