Kanji Version 13
logo

  

  

nhân [Chinese font]   →Tra cách viết của 裀 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
nhân
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. áo lót mình
2. cái chiếu, cái đệm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Áo lót.
2. (Danh) Đệm. § Thông “nhân” .
Từ điển Thiều Chửu
① Áo lót mình.
② Chiếu kép, cái đệm.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Áo lót;
② Chiếu kép, chiếc đệm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Áo kép. Áo may bằng nhiều lớp vải — Chăn bông. Chăn may bằng nhiều lớp để đắp cho ấm.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典