袺 kết [Chinese font] 袺 →Tra cách viết của 袺 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
kết
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xắn vạt áo lên
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Xắn vạt áo lên (để tiện cầm, nắm, ôm, giữ... bằng tay).
Từ điển Thiều Chửu
① Xắn vạt áo lên, vắt vạt áo lên.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Xắn (vắt) vạt áo lên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thắt vạt áo lên. Giắt, cài vạt áo cho cao lên.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典