袟 dật [Chinese font] 袟 →Tra cách viết của 袟 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
dật
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thứ tự
2. trật (10 năm)
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “trật” 秩.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ trật 秩.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 秩 (bộ 禾).
trật
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thứ tự
2. trật (10 năm)
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bao thơ. Phong bì — Vỏ kiếm.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典