袄 áo [Chinese font] 袄 →Tra cách viết của 袄 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
áo
giản thể
Từ điển phổ thông
áo ngắn, áo bông
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “áo” 襖.
2. Giản thể của chữ 襖.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ áo 襖.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 袄.
Từ điển Trần Văn Chánh
Áo choàng: 夾襖 Áo kép; 棉襖 Áo bông; 皮襖 Áo da.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Áo 襖.
Từ ghép
miên áo 棉袄
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典