Kanji Version 13
logo

  

  

áo [Chinese font]   →Tra cách viết của 袄 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
áo
giản thể

Từ điển phổ thông
áo ngắn, áo bông
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “áo” .
2. Giản thể của chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ áo .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem .
Từ điển Trần Văn Chánh
Áo choàng: Áo kép; Áo bông; Áo da.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Áo .
Từ ghép
miên áo



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典