袁 viên [Chinese font] 袁 →Tra cách viết của 袁 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
viên
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
áo dài lê thê
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Dáng quần áo dài.
2. (Danh) Họ “Viên”.
Từ điển Thiều Chửu
① Họ Viên.
② Áo dài lê thê.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Áo dài lê thê;
② [Yuán] (Họ) Viên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng áo dài thậm thượt — Họ người.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典