衺 tà [Chinese font] 衺 →Tra cách viết của 衺 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
tà
phồn thể
Từ điển phổ thông
không ngay thẳng, bất chính
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Xấu ác, bất chính.
2. (Tính) Kì dị, quái đản.
Từ điển Thiều Chửu
① Bất chánh, quẹo. Cũng như chữ tà 邪.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tà, bất chánh (như 邪, bộ 邑).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vạt áo xéo, không thẳng. Cong vạy. Không ngay thẳng.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典