衵 nật [Chinese font] 衵 →Tra cách viết của 衵 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
nật
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
áo lót của đàn bà
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Áo lót.
Từ điển Thiều Chửu
① Áo lót mình của đàn bà.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Áo lót của phụ nữ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Áo lót mình.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典