Kanji Version 13
logo

  

  

  →Tra cách viết của 蠷 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 24 nét - Bộ thủ: 虫 (6 nét)
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cù sưu : Tên một loại sâu sống ở nơi ẩm thấp, đầu và đuôi chẻ ra.
Từ ghép
cù sưu



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典