蠵 huề [Chinese font] 蠵 →Tra cách viết của 蠵 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 24 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
huề
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: chuỷ huề 蟕蠵)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Chủy huề” 蟕蠵: xem “chủy” 蟕.
Từ điển Thiều Chửu
① Chuỷ huề 蟕蠵. Xem chữ chuỷ 蟕.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 蟕蠵.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con rùa thật lớn.
Từ ghép
chuỷ huề 蟕蠵
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典