蠋 thục, trục [Chinese font] 蠋 →Tra cách viết của 蠋 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
thục
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sâu róm ăn lá cây
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ấu trùng của loài bướm, ngài, v.v. § Cũng đọc là “thục”.
Từ điển Thiều Chửu
① Một loài sâu nhỏ ăn hại lá cây. Cũng đọc là chữ thục.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Sâu róm (rọm).
trục
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sâu róm ăn lá cây
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ấu trùng của loài bướm, ngài, v.v. § Cũng đọc là “thục”.
Từ điển Thiều Chửu
① Một loài sâu nhỏ ăn hại lá cây. Cũng đọc là chữ thục.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Sâu róm (rọm).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典