蠉 huyên [Chinese font] 蠉 →Tra cách viết của 蠉 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
huyên
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con bọ gậy, con cung quăng
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Ngoằn ngoèo, ngọ nguậy (dáng sâu bò).
2. (Danh) Con bọ gậy.
Từ điển Thiều Chửu
① Sâu bò quằn quèo.
② Con bọ gậy.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Con bọ gậy (loăng quăng);
② Sâu bò ngoằn ngoèo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con bọ gậy — Dáng bò ngoằn ngoèo của sâu bọ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典