Kanji Version 13
logo

  

  

đương  →Tra cách viết của 蟷 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 虫 (6 nét)
Ý nghĩa:
đương
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: điệt đương )
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem (1).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một tên chỉ con bọ ngựa. Còn gọi là Đương thưởng.
Từ ghép
điệt đương • đương lang



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典