蟷 đương →Tra cách viết của 蟷 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 虫 (6 nét)
Ý nghĩa:
đương
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: điệt đương 螲蟷)
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 螲(1).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một tên chỉ con bọ ngựa. Còn gọi là Đương thưởng.
Từ ghép
điệt đương 螲蟷 • đương lang 蟷螂
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典