蟣 kì, kỉ [Chinese font] 蟣 →Tra cách viết của 蟣 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
kì
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ấu trùng của con rận.
2. Một âm là “kì”. (Danh) Con đỉa.
kỉ
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ấu trùng của con rận.
2. Một âm là “kì”. (Danh) Con đỉa.
kỳ
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Con rận con.
② Một âm là kì. Con đỉa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con đỉa — Một âm là Kỉ.
kỷ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. con rận con
2. con đỉa
Từ điển Thiều Chửu
① Con rận con.
② Một âm là kì. Con đỉa.
Từ điển Trần Văn Chánh
(① Ấu trùng của con rận, con rận con;
② Con đỉa. 【蟣子】kỉ tử [jêzi] Trứng chấy, trứng rận.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái trứng của con chấy, con rận — Một âm là Kì.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典