Kanji Version 13
logo

  

  

chủy [Chinese font]   →Tra cách viết của 蟕 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
chuỷ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: chuỷ huề )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Chủy huề” một giống rùa lớn theo cổ thư.
Từ điển Thiều Chửu
① Chuỷ huề một giống rùa bể dài năm sáu thước, bốn chân như vây cá, có móng, có 15 cái mai, màu gạch, thường dùng thay đồi mồi.
Từ điển Trần Văn Chánh
】chuỷ huề [zuêxi] Một giống rùa biển lớn.
Từ ghép
chuỷ huề



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典