螻 lâu [Chinese font] 螻 →Tra cách viết của 螻 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
lâu
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. (xem: lâu cô 螻蛄,蝼蛄)
2. (xem: lâu quắc 螻蟈,蝼蝈)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “lâu cô” 螻蛄.
2. (Danh) § Xem “lâu quắc” 螻蟈.
Từ điển Thiều Chửu
① Hôi thối.
② Lâu cô 螻蛄. Xem chữ cô 蛄.
③ Lâu quắc 螻蟈 một tên riêng con ếch, con chẫu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Loài dế. 【螻蛄】lâu cô [lóugu] Dế nhũi (dũi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con dế trũi. Cũng gọi là Lâu cô 螻蛄 — Xấu xí.
Từ ghép
lâu cô 螻蛄 • lâu quắc 螻蟈 • lâu trất 螻螲 • mang lâu 蛖螻 • quát lâu 蛞螻
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典