Kanji Version 13
logo

  

  

lâu [Chinese font]   →Tra cách viết của 螻 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
lâu
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. (xem: lâu cô ,)
2. (xem: lâu quắc ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “lâu cô” .
2. (Danh) § Xem “lâu quắc” .
Từ điển Thiều Chửu
① Hôi thối.
② Lâu cô . Xem chữ cô .
③ Lâu quắc một tên riêng con ếch, con chẫu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Loài dế. 【】lâu cô [lóugu] Dế nhũi (dũi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con dế trũi. Cũng gọi là Lâu cô — Xấu xí.
Từ ghép
lâu cô • lâu quắc • lâu trất • mang lâu • quát lâu



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典