螳 đường [Chinese font] 螳 →Tra cách viết của 螳 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
đường
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: đường lang 螳螂)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Đường lang” 螳螂 con bọ ngựa.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðường lang 螳螂 con bọ ngựa.
Từ điển Trần Văn Chánh
【螳螂】đường lang [tángláng] Con bọ ngựa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Đường lang 螳螂.
Từ ghép
đường lang 螳蜋 • đường lang 螳螂
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典