螡 văn [Chinese font] 螡 →Tra cách viết của 螡 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
văn
phồn thể
Từ điển phổ thông
con muỗi
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “văn” 蚊.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ văn 蚊.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蚊.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Văn 蚊.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典