蜋 lang [Chinese font] 蜋 →Tra cách viết của 蜋 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
lang
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: đường lang 螳螂, khương lang 蜣蜋, chương lang 蟑螂)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Đường lang” 螳蜋: xem “đường” 螳.
2. (Danh) “Khương lang” 蜣蜋: xem “khương” 蜣.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðường lang 螳螂. Xem chữ đường 螳.
② Khương lang 蜣蜋. Xem chữ khương 蜣.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 螳蜋(螂).
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 蜣蜋(螂).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Đường lang 螳螂, Khương lang 蜣蜋 — Như chữ Lang 螂.
Từ ghép
đường lang 螳蜋 • khương lang 蜣蜋
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典