Kanji Version 13
logo

  

  

phù [Chinese font]   →Tra cách viết của 蜉 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
phù
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: phù du )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “phù du” .
Từ điển Thiều Chửu
① Phù du con nhện nước, con vò sáng sinh chiều chết. Vì thế người ta mới ví cái đời người ngắn ngủi là kiếp phù du .
Từ điển Trần Văn Chánh
】phù du [fuýóu] (động) Con phù du, con thiêu thân.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Phù du .
Từ ghép
phù du • tì phù • tì phù hám đại thụ • tì phù hám thụ • tỳ phù



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典