蛹 dũng [Chinese font] 蛹 →Tra cách viết của 蛹 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
dõng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Con nhộng: 蠶蛹 Nhộng tằm.
dũng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con nhộng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con nhộng. § Thứ sâu nào biến tướng như loài tằm thì lúc còn ở trong kén đều gọi là “dũng” 蛹 cả.
Từ điển Thiều Chửu
① Con dộng (nhộng). Thứ sâu nào biến tướng như loài tằm thì lúc còn ở trong kén đều gọi là dũng cả.
Từ điển Trần Văn Chánh
Con nhộng: 蠶蛹 Nhộng tằm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loại côn trùng đang đổi xác.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典