蛱 giáp, hiệp, kiệp →Tra cách viết của 蛱 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 虫 (6 nét)
Ý nghĩa:
giáp
giản thể
Từ điển phổ thông
con bươm bướm
Từ điển Trần Văn Chánh
【蛺 蝶】hiệp điệp [jiádié] Một giống bướm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蛺
hiệp
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蛺.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蛺 蝶】hiệp điệp [jiádié] Một giống bướm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蛺
kiệp
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蛺.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典