蛕 hồi [Chinese font] 蛕 →Tra cách viết của 蛕 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
hồi
phồn thể
Từ điển phổ thông
con giun trong bụng
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “hồi” 蛔.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ hồi 蛔.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蛔.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con lãi đũa. Như chữ Hồi 蚘.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典