Kanji Version 13
logo

  

  

khâu [Chinese font]   →Tra cách viết của 蚯 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
khâu
phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu
① Xem chữ dẫn .
Từ điển Trần Văn Chánh
】 khâu dẫn [qiuyên] Con giun đất.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khâu dẫn : Con giun đất.

khưu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: khưu dẫn )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Khưu dẫn” con giun đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
】 khâu dẫn [qiuyên] Con giun đất.
Từ ghép
khưu dẫn



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典