蚯 khâu [Chinese font] 蚯 →Tra cách viết của 蚯 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
khâu
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Xem chữ dẫn 蚓.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蚯蚓】 khâu dẫn [qiuyên] Con giun đất.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khâu dẫn 蚯蚓: Con giun đất.
khưu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: khưu dẫn 蚯蚓)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Khưu dẫn” 蚯蚓 con giun đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蚯蚓】 khâu dẫn [qiuyên] Con giun đất.
Từ ghép
khưu dẫn 蚯蚓
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典