蚬 hiện →Tra cách viết của 蚬 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 虫 (6 nét)
Ý nghĩa:
hiện
giản thể
Từ điển phổ thông
1. con hến
2. con sâu kèn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蜆.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) ① Hến, ngao;
② (văn) Con sâu kén.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蜆
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典