蚝 hào, thứ →Tra cách viết của 蚝 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 虫 (6 nét)
Ý nghĩa:
hào
giản thể
Từ điển phổ thông
con sò, con hàu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con hào, con hàu. § Cũng như 蠔.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 蠔.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Sò, hà, hàu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蠔
thứ
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sâu róm.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典