Kanji Version 13
logo

  

  

hào, thứ  →Tra cách viết của 蚝 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 虫 (6 nét)
Ý nghĩa:
hào
giản thể

Từ điển phổ thông
con sò, con hàu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con hào, con hàu. § Cũng như .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem .
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Sò, hà, hàu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

thứ
giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sâu róm.

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典