蚓 dẫn [Chinese font] 蚓 →Tra cách viết của 蚓 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
dẫn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: khưu dẫn 蚯蚓)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Khưu dẫn” 蚯蚓 con giun đất. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Dĩ tố chỉ bao cố, ngoại hội sổ hoạch như dẫn trạng” 以素紙包固, 外繪數畫如蚓狀 (Tôn Sinh 孫生) Lấy giấy trắng gói chặt lại, ngoài vẽ mấy nét như hình con giun.
Từ điển Thiều Chửu
① Khưu dẫn 蚯蚓 con giun đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 蚯蚓 [qiuyên].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con giun. Con trùng.
Từ ghép
khưu dẫn 蚯蚓
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典