蚍 tì [Chinese font] 蚍 →Tra cách viết của 蚍 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
tì
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “tì phù” 蚍蜉.
Từ ghép
tì phù 蚍蜉 • tì phù hám đại thụ 蚍蜉撼大樹 • tì phù hám thụ 蚍蜉撼樹
tỳ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tỳ phù 蚍蜉)
Từ điển Thiều Chửu
① Tì phù 蚍蜉 con kiến càng.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蚍蜉】tì phù [pífú] Con kiến càng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tì phu 蚍蜉: Loại kiến đen, làm tổ trên cây.
Từ ghép
tỳ phù 蚍蜉
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典