虮 kì, kỉ, kỷ →Tra cách viết của 虮 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 虫 (6 nét)
Ý nghĩa:
kì
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蟣.
kỉ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蟣.
kỷ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. con rận con
2. con đỉa
Từ điển Trần Văn Chánh
(① Ấu trùng của con rận, con rận con;
② Con đỉa. 【蟣子】kỉ tử [jêzi] Trứng chấy, trứng rận.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蟣
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典