虢 quách, quắc [Chinese font] 虢 →Tra cách viết của 虢 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 虍
Ý nghĩa:
quách
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước Quắc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nước “Quắc” 虢.
2. Cũng đọc là “quách”.
Từ điển Thiều Chửu
① Nước Quắc. Cũng đọc là chữ quách.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên nước chư hầu đời nhà Chu, thuộc tỉnh Hà Nam ngày nay — Họ người.
quắc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước Quắc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nước “Quắc” 虢.
2. Cũng đọc là “quách”.
Từ điển Thiều Chửu
① Nước Quắc. Cũng đọc là chữ quách.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nước Quắc (một nước thời Chu ở Trung Quốc);
② (Họ) Quắc.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典