虍 hô [Chinese font] 虍 →Tra cách viết của 虍 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 虍
Ý nghĩa:
hô
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vằn con hổ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vằn con hổ.
Từ điển Thiều Chửu
① Vằn con hổ, vằn con vện.
Từ điển Trần Văn Chánh
Vằn con hổ, vằn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vằn ở lông cọp — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典