蘤 hoa [Chinese font] 蘤 →Tra cách viết của 蘤 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
hoa
phồn thể
Từ điển phổ thông
bông hoa
Từ điển trích dẫn
1. Ngày xưa dùng như chữ “hoa” 花.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngày xưa dùng như chữ hoa 花.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chữ 花 cổ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sáng sủa đẹp đẽ.
vị
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hoa của cây cối — Đẹp đẽ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典