蘀 thác [Chinese font] 蘀 →Tra cách viết của 蘀 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
thác
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bẹ cây, mo nang
2. lá cây đã rụng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bẹ cây, lá cây rụng xuống.
2. (Danh) Tên cây.
3. (Danh) Tên cỏ, gốc giống gốc cây quỳ, lá giống lá hạnh, hoa vàng.
Từ điển Thiều Chửu
① Bẹ cây, mo nang.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vỏ hoặc lá cây rụng, bẹ cây, mo nang, lá héo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lá cây, vỏ cây rụng xuống đất.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典