藳 cảo [Chinese font] 藳→Tra cách viết của 藳 trên Jisho↗ Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét -
Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
cảo phồn thể Từ điển phổ thông 1. rơm rạ 2. bản thảo, bản nháp Từ điển trích dẫn 1. Tục dùng như chữ “cảo” 稿. Từ điển Thiều Chửu ① Tục dùng như chữ cảo 稿.