Kanji Version 13
logo

  

  

cảo [Chinese font]   →Tra cách viết của 藳 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
cảo
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. rơm rạ
2. bản thảo, bản nháp
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “cảo” 稿.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ cảo 稿.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典