藭 cùng [Chinese font] 藭 →Tra cách viết của 藭 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
cùng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: khung cùng 芎藭)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Khung cùng” 芎藭: xem “khung” 芎.
Từ điển Thiều Chửu
① Khung cùng 芎藭. Xem chữ khung 芎.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 芎藭.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Khung cùng 芎藭.
Từ ghép
khung cùng 芎藭
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典