Kanji Version 13
logo

  

  

lũy [Chinese font]   →Tra cách viết của 藟 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
luỹ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
quấn quít
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Cát lũy” sắn dây.
2. (Danh) Nụ hoa. § Thông “lôi” .
3. (Động) Quấn quýt, triền nhiễu.
Từ điển Thiều Chửu
① Quấn quít.
② Cát luỹ sắn dây.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Các loại cây có dây leo;
② Quấn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dây leo. Cây leo — Quấn quýt chằng chịt.
Từ ghép
cát luỹ



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典